Phiên âm : jīn rì sān, míng rì sì.
Hán Việt : kim nhật tam, minh nhật tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
今天這樣, 明天那樣。《初刻拍案驚奇》卷一五:「今日三, 明日四, 雖不比日前的鬆快容易, 手頭也還挪湊得來。」